--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ oil nut chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chiến tuyến
:
Fighting line, front line, frontgiữ vững chiến tuyếnto hold firm to the fighting line
+
herald
:
viên quan phụ trách huy hiệu
+
daisywheel printer
:
giống daisy print wheel
+
gái góa
:
widow
+
nằm mơ
:
như nằm mê